×
Nov 1, 2023 · Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Hair/heər/ Tóc - Mouth /maʊθ/ Miệng - Neck /nek/ Cổ - Hand/hænd/Bàn tay.
Cùng ELSA Speak khám phá ngay kho từ vựng tiếng Anh về cơ thể người và luyện tập các bài tập để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả qua bài viết sau.
Feb 28, 2023 · Và hôm nay, hãy cùng Pasal học về chủ đề từ vựng bộ phận cơ thể người nhé. ... trên con đường học tập và phát triển bản thân. ... cơ sở gần bạn nhất ...
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần đầu và cổ ; Eyebrow. ˈaɪ.braʊ. Lông mày ; Eyelashes. ˈaɪ.læʃ. Lông mi ; Eyelid. ˈaɪ.lɪd. Mí mắt ; Pupil. ˈpjuː.pəl. Con ...
Oct 19, 2022 · ... thể quên. Ngoài ra bố mẹ có thể tham khảo phòng luyện thi ảo Cambridge tại IGEMS để bé có thể luyện tập lại các kiến thức tiếng anh mỗi ngày.
Missing: Mới | Show results with:Mới
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening); Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar); Tính năng Cải thiện vốn ...
Rating (5)
II. Từ/ cụm từ về hoạt động của cơ thể con người · Shake your head: Lắc đầu. Ví dụ: “Are you coming?” my sister asked. · Roll your eyes: Đảo mắt. · Nod your head: ...
Dec 25, 2023 · Hiểu rõ về từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt về sức khỏe cá nhân một cách chính xác, mà còn mở ...
Sep 19, 2023 · Trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi khám phá tên gọi của những cơ quan, bộ phận cơ thể người và các cụm từ có liên quan nhé!